Từ "dũng mãnh" trong tiếng Việt có nghĩa là mạnh mẽ, can đảm và có sức mạnh lớn. Từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc những hành động thể hiện sự dũng cảm, kiên cường trong các tình huống khó khăn.
Giải thích chi tiết:
Dũng: có nghĩa là can đảm, không sợ hãi trước khó khăn hay nguy hiểm.
Mãnh: mang ý nghĩa mạnh mẽ, có sức mạnh lớn.
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc chiến chống lại dịch bệnh, các y bác sĩ đã làm việc dũng mãnh, không ngại khó khăn, để cứu chữa bệnh nhân."
"Đội thể thao của chúng tôi đã thi đấu dũng mãnh, bất chấp những thử thách từ đối thủ mạnh."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Dũng cảm: chỉ sự can đảm, không nhất thiết phải có sức mạnh thể chất.
Mãnh liệt: thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc sức mạnh không ngừng, ví dụ: "tình yêu mãnh liệt".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Dũng cảm: can đảm, không sợ hãi.
Hùng mạnh: sức mạnh lớn, thường chỉ những lực lượng lớn như quân đội.
Kiên cường: bền bỉ, không dễ bị đánh bại.
Từ liên quan:
Kết luận:
"Dũng mãnh" là một từ rất hay và ý nghĩa trong tiếng Việt, thường được dùng để ca ngợi những người có tinh thần chiến đấu cao, lòng can đảm và sức mạnh.