Characters remaining: 500/500
Translation

dũng mãnh

Academic
Friendly

Từ "dũng mãnh" trong tiếng Việt có nghĩamạnh mẽ, can đảm sức mạnh lớn. Từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc những hành động thể hiện sự dũng cảm, kiên cường trong các tình huống khó khăn.

Giải thích chi tiết:
  • Dũng: có nghĩacan đảm, không sợ hãi trước khó khăn hay nguy hiểm.
  • Mãnh: mang ý nghĩa mạnh mẽ, sức mạnh lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Người lính đã chiến đấu dũng mãnh trong trận chiến."
    • "Con sư tử dũng mãnh vua của rừng xanh."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong cuộc chiến chống lại dịch bệnh, các y bác sĩ đã làm việc dũng mãnh, không ngại khó khăn, để cứu chữa bệnh nhân."
    • "Đội thể thao của chúng tôi đã thi đấu dũng mãnh, bất chấp những thử thách từ đối thủ mạnh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dũng mãnh" cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh mang nghĩa ẩn dụ, dụ như trong văn học hoặc thơ ca.
    • "Tâm hồn tôi dũng mãnh như dòng sông chảy xiết, không có thể ngăn cản."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dũng cảm: chỉ sự can đảm, không nhất thiết phải sức mạnh thể chất.
  • Mãnh liệt: thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc sức mạnh không ngừng, dụ: "tình yêu mãnh liệt".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Dũng cảm: can đảm, không sợ hãi.
  • Hùng mạnh: sức mạnh lớn, thường chỉ những lực lượng lớn như quân đội.
  • Kiên cường: bền bỉ, không dễ bị đánh bại.
Từ liên quan:
  • Quyết tâm: thể hiện ý chí mạnh mẽ để vượt qua khó khăn.
  • Mạnh mẽ: thể hiện sức mạnh cả về thể chất tinh thần.
Kết luận:

"Dũng mãnh" một từ rất hay ý nghĩa trong tiếng Việt, thường được dùng để ca ngợi những người tinh thần chiến đấu cao, lòng can đảm sức mạnh.

  1. tt. (H. dũng: mạnh mẽ; mãnh: mạnh) Can đảm mạnh : Cuộc chiến dấu dũng mãnh của bộ đội.

Comments and discussion on the word "dũng mãnh"